Có 2 kết quả:

担仔面 dān zǎi miàn ㄉㄢ ㄗㄞˇ ㄇㄧㄢˋ擔仔麵 dān zǎi miàn ㄉㄢ ㄗㄞˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ta-a noodles or danzai noodles, popular snack originating from Tainan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ta-a noodles or danzai noodles, popular snack originating from Tainan

Bình luận 0